tên | Trạm trộn đất ổn định chuyên dụng với hệ thống trộn cốt liệu |
---|---|
Từ khóa | Trạm trộn đất ổn định chuyên dụng với hệ thống trộn cốt liệu |
Loại máy | BĂNG TẢI |
Ngành công nghiệp áp dụng | cửa hàng vật liệu xây dựng, nhà máy sản xuất, bán lẻ, công trình xây dựng, năng lượng & khai thá |
loại điện | Điện |
tên | Dự án xây dựng Nhà máy trộn đất ổn định hiệu quả cao |
---|---|
Từ khóa | Dự án xây dựng Nhà máy trộn đất ổn định hiệu quả cao |
Loại máy | BĂNG TẢI |
Ngành công nghiệp áp dụng | cửa hàng vật liệu xây dựng, nhà máy sản xuất, bán lẻ, công trình xây dựng, năng lượng & khai thá |
loại điện | Điện |
tên | Nhà máy trộn đất ổn định theo cách liên tục ở khu vực sân bay màu mỡ |
---|---|
Từ khóa | Nhà máy trộn đất ổn định ở khu vực sân bay màu mỡ |
Loại máy | BĂNG TẢI |
Ngành công nghiệp áp dụng | cửa hàng vật liệu xây dựng, nhà máy sản xuất, bán lẻ, công trình xây dựng, năng lượng & khai thá |
loại điện | Điện |
tên | Nhà máy trộn đất ổn định |
---|---|
Từ khóa | Nhà máy trộn đất ổn định |
Loại máy | BĂNG TẢI |
Ngành công nghiệp áp dụng | cửa hàng vật liệu xây dựng, nhà máy sản xuất, bán lẻ, công trình xây dựng, năng lượng & khai thá |
loại điện | Điện |
tên | 75m3/h Nhà máy trộn đất ổn định cho các dự án xây dựng |
---|---|
Từ khóa | Trạm trộn đất ổn định cho công trình xây dựng |
Loại máy | BĂNG TẢI |
Ngành công nghiệp áp dụng | cửa hàng vật liệu xây dựng, nhà máy sản xuất, bán lẻ, công trình xây dựng, năng lượng & khai thá |
loại điện | Điện |
tên | Phòng điều khiển độc đáo của trạm trộn đất ổn định 60m3/H |
---|---|
Từ khóa | Trạm trộn đất ổn định 60m3/H |
Loại máy | BĂNG TẢI |
Ngành công nghiệp áp dụng | cửa hàng vật liệu xây dựng, nhà máy sản xuất, bán lẻ, công trình xây dựng, năng lượng & khai thá |
loại điện | Điện |
sức mạnh trộn | ≥110KW |
---|---|
chu kỳ trộn | 60S |
Tổng công suất | ≤200Kw |
Dung tích | 50-300 tấn/giờ |
tên sản phẩm | Nhà máy trộn đất ổn định |
Độ chính xác cân nước | ±1% |
---|---|
tên sản phẩm | Nhà máy trộn đất ổn định |
sức mạnh trộn | ≥110KW |
Độ chính xác cân tổng hợp | ±2% |
Tổng công suất | ≤200Kw |
Độ chính xác của cân phụ gia | ±1% |
---|---|
Dung tích | 50-300 tấn/giờ |
Kích thước | 18m×8m×10m |
Loại máy trộn | Máy trộn bê tông cưỡng bức hai trục |
Tổng công suất | ≤200Kw |
tên sản phẩm | Bộ phận trạm trộn đất ổn định |
---|---|
Tổng công suất | ≤200Kw |
Dung tích | 800T/giờ |
Tính năng | Hiệu quả cao |
Ứng dụng | Trạm trộn đất ổn định |